Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不日

Pinyin: bù rì

Meanings: Trong thời gian ngắn sắp tới, không lâu nữa, In a few days, soon, ①不几天;不久(限用于未来)。[例]我不日到京,请准备住处。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 日

Chinese meaning: ①不几天;不久(限用于未来)。[例]我不日到京,请准备住处。

Grammar: Được dùng trong các câu nói về tương lai gần, thường mang tính chính thức.

Example: 他不日将出国深造。

Example pinyin: tā bú rì jiāng chū guó shēn zào 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẽ sớm ra nước ngoài tu nghiệp.

不日
bù rì
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong thời gian ngắn sắp tới, không lâu nữa

In a few days, soon

不几天;不久(限用于未来)。我不日到京,请准备住处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不日 (bù rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung