Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不无小补

Pinyin: bù wú xiǎo bǔ

Meanings: Không phải không có chút lợi ích nào, tuy nhỏ nhưng vẫn có ích, Not without some small benefit; it has slight but noticeable advantages, 补补助,补益。多少有一点益处或多少有一点帮助。[出处]宋·朱熹《〈尚书〉一·纲领》“诸家虽或浅近,要亦不无小补,但在详择之耳。”[例]穷得当卖全无,虽只区区四金,倒也~。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 尢, 小, 卜, 衤

Chinese meaning: 补补助,补益。多少有一点益处或多少有一点帮助。[出处]宋·朱熹《〈尚书〉一·纲领》“诸家虽或浅近,要亦不无小补,但在详择之耳。”[例]穷得当卖全无,虽只区区四金,倒也~。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十八回。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự hữu ích dù mức độ nhỏ của một việc gì đó.

Example: 虽然这份工作报酬不高,但对积累经验来说,不无小补。

Example pinyin: suī rán zhè fèn gōng zuò bào chóu bù gāo , dàn duì jī lěi jīng yàn lái shuō , bù wú xiǎo bǔ 。

Tiếng Việt: Mặc dù công việc này lương không cao, nhưng đối với việc tích lũy kinh nghiệm thì cũng không phải là không có ích.

不无小补
bù wú xiǎo bǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phải không có chút lợi ích nào, tuy nhỏ nhưng vẫn có ích

Not without some small benefit; it has slight but noticeable advantages

补补助,补益。多少有一点益处或多少有一点帮助。[出处]宋·朱熹《〈尚书〉一·纲领》“诸家虽或浅近,要亦不无小补,但在详择之耳。”[例]穷得当卖全无,虽只区区四金,倒也~。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不无小补 (bù wú xiǎo bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung