Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不断

Pinyin: bù duàn

Meanings: Continuously, without stopping, Liên tục, không ngừng nghỉ, ①保持或继续,常以没有停顿、没有终止和不间断的方式。[例]促进生产力的不断发展。*②没干扰或阻碍的。[例]人类社会的不断进步。*③继续但时有停顿的。[例]他的不断出现,引起了我们的警惕。[例]不绝,接连不断。[例]夏天这里洪水不断。[例]子孙满堂,万世不断。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①保持或继续,常以没有停顿、没有终止和不间断的方式。[例]促进生产力的不断发展。*②没干扰或阻碍的。[例]人类社会的不断进步。*③继续但时有停顿的。[例]他的不断出现,引起了我们的警惕。[例]不绝,接连不断。[例]夏天这里洪水不断。[例]子孙满堂,万世不断。

Grammar: Có thể dùng làm trạng ngữ để chỉ sự tiếp diễn không ngừng của hành động hoặc tình huống.

Example: 他不断地学习新的知识。

Example pinyin: tā bú duàn dì xué xí xīn de zhī shi 。

Tiếng Việt: Anh ấy liên tục học hỏi kiến thức mới.

不断
bù duàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục, không ngừng nghỉ

Continuously, without stopping

保持或继续,常以没有停顿、没有终止和不间断的方式。促进生产力的不断发展

没干扰或阻碍的。人类社会的不断进步

继续但时有停顿的。他的不断出现,引起了我们的警惕。不绝,接连不断。夏天这里洪水不断。子孙满堂,万世不断

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不断 (bù duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung