Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不断如带
Pinyin: bù duàn rú dài
Meanings: Như một dải lụa không đứt đoạn, miêu tả dòng chảy liên tục của sông nước, Like an unbroken ribbon, describing the continuous flow of rivers, 犹不绝如缕。多形容局面危急或声音、气息等低沉微弱、时断时续。[出处]《新唐书·韩愈传赞》“自晋汔隋,老佛显行,圣道不断如带。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 斤, 米, 𠃊, 口, 女, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: 犹不绝如缕。多形容局面危急或声音、气息等低沉微弱、时断时续。[出处]《新唐书·韩愈传赞》“自晋汔隋,老佛显行,圣道不断如带。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả các dòng chảy tự nhiên như sông suối.
Example: 这条河不断如带,流经整个城市。
Example pinyin: zhè tiáo hé bú duàn rú dài , liú jīng zhěng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Con sông này như một dải lụa không đứt đoạn, chảy qua toàn bộ thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như một dải lụa không đứt đoạn, miêu tả dòng chảy liên tục của sông nước
Nghĩa phụ
English
Like an unbroken ribbon, describing the continuous flow of rivers
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹不绝如缕。多形容局面危急或声音、气息等低沉微弱、时断时续。[出处]《新唐书·韩愈传赞》“自晋汔隋,老佛显行,圣道不断如带。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế