Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不料

Pinyin: bù liào

Meanings: Unexpectedly, contrary to expectations., Không ngờ, bất ngờ (dùng để diễn tả điều ngoài dự đoán)., ①没想到地,没有预先料到地。[例]早上天气还好好的,不料下午竟下起雹子来。

HSK Level: 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 斗, 米

Chinese meaning: ①没想到地,没有预先料到地。[例]早上天气还好好的,不料下午竟下起雹子来。

Grammar: Được dùng ở đầu câu hoặc giữa câu để dẫn nhập một sự kiện bất ngờ.

Example: 我以为他会来,不料他没来。

Example pinyin: wǒ yǐ wéi tā huì lái , bú liào tā méi lái 。

Tiếng Việt: Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến, không ngờ anh ấy không đến.

不料
bù liào
4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngờ, bất ngờ (dùng để diễn tả điều ngoài dự đoán).

Unexpectedly, contrary to expectations.

没想到地,没有预先料到地。早上天气还好好的,不料下午竟下起雹子来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不料 (bù liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung