Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不文不武

Pinyin: bù wén bù wǔ

Meanings: Không giỏi văn chương cũng không giỏi võ nghệ (ám chỉ tài năng tầm thường)., Neither good at literature nor military arts (indicating mediocrity)., 既不能文,又不能武。[出处]唐·韩愈《泷吏》诗“不知官在朝,有益国家不?得无虱其间,不文亦不武。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 乂, 亠, 弋, 止

Chinese meaning: 既不能文,又不能武。[出处]唐·韩愈《泷吏》诗“不知官在朝,有益国家不?得无虱其间,不文亦不武。”

Grammar: Thường dùng để phê phán hoặc nhận xét khách quan về năng lực.

Example: 他这个人不文不武,没什么特别才能。

Example pinyin: tā zhè ge rén bù wén bù wǔ , méi shén me tè bié cái néng 。

Tiếng Việt: Anh ta không giỏi văn chương cũng chẳng giỏi võ nghệ, không có tài năng đặc biệt nào.

不文不武
bù wén bù wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không giỏi văn chương cũng không giỏi võ nghệ (ám chỉ tài năng tầm thường).

Neither good at literature nor military arts (indicating mediocrity).

既不能文,又不能武。[出处]唐·韩愈《泷吏》诗“不知官在朝,有益国家不?得无虱其间,不文亦不武。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不文不武 (bù wén bù wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung