Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不敢高攀
Pinyin: bù gǎn gāo pān
Meanings: Không dám mong cầu điều gì vượt quá khả năng (biểu thị sự khiêm tốn)., Not daring to aspire to something beyond one's reach (showing humility)., 不敢跟社会地位比自己高的人交朋友或结亲戚。[出处]南宋·郭茂倩《乐府诗集·清商曲辞二·碧玉歌》“碧玉小家女,不敢贵德攀。感郎意气重,遂得结金兰。”[例]他那种人我们是~的。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 一, 乛, 攵, 耳, 亠, 冋, 口, 手, 樊
Chinese meaning: 不敢跟社会地位比自己高的人交朋友或结亲戚。[出处]南宋·郭茂倩《乐府诗集·清商曲辞二·碧玉歌》“碧玉小家女,不敢贵德攀。感郎意气重,遂得结金兰。”[例]他那种人我们是~的。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc mối quan hệ cá nhân.
Example: 她那么优秀,我真是不敢高攀。
Example pinyin: tā nà me yōu xiù , wǒ zhēn shì bù gǎn gāo pān 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất xuất sắc, tôi thực sự không dám mơ tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không dám mong cầu điều gì vượt quá khả năng (biểu thị sự khiêm tốn).
Nghĩa phụ
English
Not daring to aspire to something beyond one's reach (showing humility).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不敢跟社会地位比自己高的人交朋友或结亲戚。[出处]南宋·郭茂倩《乐府诗集·清商曲辞二·碧玉歌》“碧玉小家女,不敢贵德攀。感郎意气重,遂得结金兰。”[例]他那种人我们是~的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế