Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不敢问津
Pinyin: bù gǎn wèn jīn
Meanings: Không dám hỏi đến, liên quan đến (biểu thị sự e ngại hoặc kính trọng)., Not daring to inquire or touch upon (indicating fear or respect)., 问津询问渡口,问路。指高贵的、深奥的事物不敢过问或尝试。[出处]《论语·微子》“长沮、桀溺耦而耕,孔子过之,使子路问津焉。”唐·宋子问《明河篇》明河可望不可亲,愿得乘槎一问津。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 乛, 攵, 耳, 口, 门, 氵, 聿
Chinese meaning: 问津询问渡口,问路。指高贵的、深奥的事物不敢过问或尝试。[出处]《论语·微子》“长沮、桀溺耦而耕,孔子过之,使子路问津焉。”唐·宋子问《明河篇》明河可望不可亲,愿得乘槎一问津。”
Grammar: Thường xuất hiện khi nói về chủ đề nhạy cảm hoặc đòi hỏi chuyên môn cao.
Example: 这个问题太复杂,他不敢问津。
Example pinyin: zhè ge wèn tí tài fù zá , tā bù gǎn wèn jīn 。
Tiếng Việt: Vấn đề này quá phức tạp, anh ấy không dám tìm hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không dám hỏi đến, liên quan đến (biểu thị sự e ngại hoặc kính trọng).
Nghĩa phụ
English
Not daring to inquire or touch upon (indicating fear or respect).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
问津询问渡口,问路。指高贵的、深奥的事物不敢过问或尝试。[出处]《论语·微子》“长沮、桀溺耦而耕,孔子过之,使子路问津焉。”唐·宋子问《明河篇》明河可望不可亲,愿得乘槎一问津。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế