Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不敢造次

Pinyin: bù gǎn zào cì

Meanings: Không dám hành động bừa bãi, liều lĩnh (biểu thị sự cẩn trọng)., Not daring to act recklessly or hastily (showing prudence)., 造次仓促、莽撞。指不敢匆忙地或鲁莽地从事。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十九恁么即某甲不敢造次。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 乛, 攵, 耳, 告, 辶, 冫, 欠

Chinese meaning: 造次仓促、莽撞。指不敢匆忙地或鲁莽地从事。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十九恁么即某甲不敢造次。”

Grammar: Thường dùng để diễn tả sự thận trọng trong các tình huống nghiêm túc.

Example: 在这种场合下,他不敢造次。

Example pinyin: zài zhè zhǒng chǎng hé xià , tā bù gǎn zào cì 。

Tiếng Việt: Trong hoàn cảnh này, anh ấy không dám hành động bừa bãi.

不敢造次
bù gǎn zào cì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không dám hành động bừa bãi, liều lĩnh (biểu thị sự cẩn trọng).

Not daring to act recklessly or hastily (showing prudence).

造次仓促、莽撞。指不敢匆忙地或鲁莽地从事。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十九恁么即某甲不敢造次。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不敢造次 (bù gǎn zào cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung