Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不敢苟同
Pinyin: bù gǎn gǒu tóng
Meanings: Not daring to rashly agree (indicating caution or disagreement)., Không dám tán thành một cách hồ đồ (biểu thị sự thận trọng hoặc không đồng tình)., 苟苟且。不敢随便地同意。指对人对事抱慎重态度。[出处]明·王世贞《蔺相如完璧归赵论》“蔺相如完璧归赵,人人都称赞他。但我不敢苟同这一看法。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 乛, 攵, 耳, 句, 艹, 口
Chinese meaning: 苟苟且。不敢随便地同意。指对人对事抱慎重态度。[出处]明·王世贞《蔺相如完璧归赵论》“蔺相如完璧归赵,人人都称赞他。但我不敢苟同这一看法。”
Grammar: Thường xuất hiện trong những cuộc tranh luận hoặc đánh giá quan điểm.
Example: 对于他的观点,我实在不敢苟同。
Example pinyin: duì yú tā de guān diǎn , wǒ shí zài bù gǎn gǒu tóng 。
Tiếng Việt: Đối với quan điểm của anh ấy, tôi thực sự không dám tán thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không dám tán thành một cách hồ đồ (biểu thị sự thận trọng hoặc không đồng tình).
Nghĩa phụ
English
Not daring to rashly agree (indicating caution or disagreement).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苟苟且。不敢随便地同意。指对人对事抱慎重态度。[出处]明·王世贞《蔺相如完璧归赵论》“蔺相如完璧归赵,人人都称赞他。但我不敢苟同这一看法。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế