Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不敢自专
Pinyin: bù gǎn zì zhuān
Meanings: Not daring to make decisions on one's own (showing respect for authority or rules)., Không dám tự mình quyết định (biểu thị sự tôn trọng quyền lực hoặc quy tắc)., 自专擅自专断。不敢自作主张,独自行事。有自谦的意思。[出处]唐·韩愈《褅袷议》“凡在拟议,不敢自专。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 乛, 攵, 耳, 自, 专
Chinese meaning: 自专擅自专断。不敢自作主张,独自行事。有自谦的意思。[出处]唐·韩愈《褅袷议》“凡在拟议,不敢自专。”
Grammar: Phù hợp trong ngữ cảnh thảo luận về vai trò và quyền hạn.
Example: 面对重大决策,他不敢自专。
Example pinyin: miàn duì zhòng dà jué cè , tā bù gǎn zì zhuān 。
Tiếng Việt: Đối mặt với quyết định quan trọng, anh ấy không dám tự ý hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không dám tự mình quyết định (biểu thị sự tôn trọng quyền lực hoặc quy tắc).
Nghĩa phụ
English
Not daring to make decisions on one's own (showing respect for authority or rules).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自专擅自专断。不敢自作主张,独自行事。有自谦的意思。[出处]唐·韩愈《褅袷议》“凡在拟议,不敢自专。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế