Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不敢旁骛

Pinyin: bù gǎn páng wù

Meanings: Không dám phân tâm sang việc khác (biểu thị sự tập trung cao độ)., Not daring to be distracted by other things (showing high focus)., 形容全力做一件事,不敢分心到别的事里面去。[出处]毛泽东《第二次世界大战的转折点》“希特勒在西线胜利以前,他似乎是谨慎的。攻波兰,攻挪威,攻荷、比、法,攻巴尔干,都是注全力于一处,不敢旁骛。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 一, 乛, 攵, 耳, 丷, 亠, 冖, 方, 敄, 马

Chinese meaning: 形容全力做一件事,不敢分心到别的事里面去。[出处]毛泽东《第二次世界大战的转折点》“希特勒在西线胜利以前,他似乎是谨慎的。攻波兰,攻挪威,攻荷、比、法,攻巴尔干,都是注全力于一处,不敢旁骛。”

Grammar: Thường đi kèm với mục tiêu lớn lao hoặc nhiệm vụ quan trọng.

Example: 为了完成任务,他不敢旁骛。

Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā bù gǎn páng wù 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy không dám phân tâm.

不敢旁骛
bù gǎn páng wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không dám phân tâm sang việc khác (biểu thị sự tập trung cao độ).

Not daring to be distracted by other things (showing high focus).

形容全力做一件事,不敢分心到别的事里面去。[出处]毛泽东《第二次世界大战的转折点》“希特勒在西线胜利以前,他似乎是谨慎的。攻波兰,攻挪威,攻荷、比、法,攻巴尔干,都是注全力于一处,不敢旁骛。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不敢旁骛 (bù gǎn páng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung