Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不敢告劳

Pinyin: bù gǎn gào láo

Meanings: Không dám than phiền về sự vất vả (biểu thị sự nhẫn nại, khiêm tốn)., Not daring to complain about hardship (demonstrating patience and humility)., 努力做事,不诉说自己的劳苦。比喻勤勤恳恳,不辞辛劳(多用在自己表示谦虚)。[出处]《诗经·小雅·十月之交》“黾勉从事,不敢告劳。”[例]凡所实施,光明正大。艰苦奋斗,~。——《毛泽东选集·陕甘宁边区政府、第八路军后方留守处布告》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 乛, 攵, 耳, 口, 力

Chinese meaning: 努力做事,不诉说自己的劳苦。比喻勤勤恳恳,不辞辛劳(多用在自己表示谦虚)。[出处]《诗经·小雅·十月之交》“黾勉从事,不敢告劳。”[例]凡所实施,光明正大。艰苦奋斗,~。——《毛泽东选集·陕甘宁边区政府、第八路军后方留守处布告》。

Grammar: Đặc biệt phù hợp trong văn cảnh miêu tả đức tính tốt đẹp của con người.

Example: 他工作勤奋,不敢告劳。

Example pinyin: tā gōng zuò qín fèn , bù gǎn gào láo 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc chăm chỉ, không dám than phiền.

不敢告劳
bù gǎn gào láo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không dám than phiền về sự vất vả (biểu thị sự nhẫn nại, khiêm tốn).

Not daring to complain about hardship (demonstrating patience and humility).

努力做事,不诉说自己的劳苦。比喻勤勤恳恳,不辞辛劳(多用在自己表示谦虚)。[出处]《诗经·小雅·十月之交》“黾勉从事,不敢告劳。”[例]凡所实施,光明正大。艰苦奋斗,~。——《毛泽东选集·陕甘宁边区政府、第八路军后方留守处布告》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不敢告劳 (bù gǎn gào láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung