Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不敢后人

Pinyin: bù gǎn hòu rén

Meanings: Không chịu thua kém người khác (ám chỉ tinh thần cố gắng vươn lên)., Not willing to fall behind others (indicating a spirit of striving to improve)., 不愿意落在别人后面。表示不敢懈怠,奋力前进。[出处]邹韬奋《抗战以来·生活”在抗战其间贡献了什么?》“凡遇党政当局对抗战建国积极方面有所号召,亦无不竭诚响应,不敢后人。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 乛, 攵, 耳, 口, 人

Chinese meaning: 不愿意落在别人后面。表示不敢懈怠,奋力前进。[出处]邹韬奋《抗战以来·生活”在抗战其间贡献了什么?》“凡遇党政当局对抗战建国积极方面有所号召,亦无不竭诚响应,不敢后人。”

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh khuyến khích hoặc mô tả tinh thần tích cực.

Example: 他学习努力,不敢后人。

Example pinyin: tā xué xí nǔ lì , bù gǎn hòu rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy học tập chăm chỉ, không chịu thua kém người khác.

不敢后人
bù gǎn hòu rén
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chịu thua kém người khác (ám chỉ tinh thần cố gắng vươn lên).

Not willing to fall behind others (indicating a spirit of striving to improve).

不愿意落在别人后面。表示不敢懈怠,奋力前进。[出处]邹韬奋《抗战以来·生活”在抗战其间贡献了什么?》“凡遇党政当局对抗战建国积极方面有所号召,亦无不竭诚响应,不敢后人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不敢后人 (bù gǎn hòu rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung