Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不教而诛
Pinyin: bù jiào ér zhū
Meanings: To punish without prior teaching (indicating harshness or injustice)., Chưa dạy bảo đã trách phạt (chỉ sự khắc nghiệt hoặc bất công)., 教教育;诛处罚,杀死。不警告就处死。指事先不教育人,一犯错误就加以惩罚。[出处]《荀子·富国》“故不教而诛,则刑繁而邪不胜;教而不诛,则奸民不惩。”[例]大人限他们三个月叫他们戒烟,宽之以期限,动之以厉害,不忍~。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 孝, 攵, 朱, 讠
Chinese meaning: 教教育;诛处罚,杀死。不警告就处死。指事先不教育人,一犯错误就加以惩罚。[出处]《荀子·富国》“故不教而诛,则刑繁而邪不胜;教而不诛,则奸民不惩。”[例]大人限他们三个月叫他们戒烟,宽之以期限,动之以厉害,不忍~。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十回。
Grammar: Cấu trúc thường dùng để phê phán hành vi xử sự bất hợp lý.
Example: 这种做法无异于不教而诛。
Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú bú jiào ér zhū 。
Tiếng Việt: Cách làm này chẳng khác nào trách phạt mà không dạy bảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa dạy bảo đã trách phạt (chỉ sự khắc nghiệt hoặc bất công).
Nghĩa phụ
English
To punish without prior teaching (indicating harshness or injustice).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教教育;诛处罚,杀死。不警告就处死。指事先不教育人,一犯错误就加以惩罚。[出处]《荀子·富国》“故不教而诛,则刑繁而邪不胜;教而不诛,则奸民不惩。”[例]大人限他们三个月叫他们戒烟,宽之以期限,动之以厉害,不忍~。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế