Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不教而杀

Pinyin: bù jiào ér shā

Meanings: To punish or kill without prior instruction., Không dạy bảo mà lại trách phạt, giết hại., 教教育;杀处罚,杀死。不警告就处死。指事先不教育人,一犯错误就加以惩罚。[出处]《论语·尧曰》“不教而杀谓之虐。”[例]对待犯错误的人应当采取治病救人的方针,而不应该~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 孝, 攵, 㐅, 朩

Chinese meaning: 教教育;杀处罚,杀死。不警告就处死。指事先不教育人,一犯错误就加以惩罚。[出处]《论语·尧曰》“不教而杀谓之虐。”[例]对待犯错误的人应当采取治病救人的方针,而不应该~。

Grammar: Mang ý phê phán hành vi thiếu công bằng trong quản lý hoặc giáo dục.

Example: 为政者不应不教而杀。

Example pinyin: wéi zhèng zhě bú yìng bú jiào ér shā 。

Tiếng Việt: Người cai trị không nên trách phạt mà không dạy bảo trước.

不教而杀
bù jiào ér shā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không dạy bảo mà lại trách phạt, giết hại.

To punish or kill without prior instruction.

教教育;杀处罚,杀死。不警告就处死。指事先不教育人,一犯错误就加以惩罚。[出处]《论语·尧曰》“不教而杀谓之虐。”[例]对待犯错误的人应当采取治病救人的方针,而不应该~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...