Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不教之教
Pinyin: bù jiào zhī jiào
Meanings: Teaching without words (through actions and examples)., Giáo dục không qua lời giảng (mà qua hành động, tấm gương)., 不以直接的教育方式而进行的教育。指在日常言行中很自然地进行的薰陶。[出处]《吕氏春秋·君守》“不教之教,无言之诏。”[例]这位身经百战的将军,虽身居高位,却保持着朴素的传统,这对我们是~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 孝, 攵, 丶
Chinese meaning: 不以直接的教育方式而进行的教育。指在日常言行中很自然地进行的薰陶。[出处]《吕氏春秋·君守》“不教之教,无言之诏。”[例]这位身经百战的将军,虽身居高位,却保持着朴素的传统,这对我们是~。
Grammar: Cấu trúc nhấn mạnh vào cách dạy gián tiếp và thông qua hành động cụ thể.
Example: 父母的不教之教对孩子影响深远。
Example pinyin: fù mǔ de bú jiào zhī jiào duì hái zi yǐng xiǎng shēn yuǎn 。
Tiếng Việt: Sự giáo dục không lời của cha mẹ có ảnh hưởng sâu sắc đến con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo dục không qua lời giảng (mà qua hành động, tấm gương).
Nghĩa phụ
English
Teaching without words (through actions and examples).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不以直接的教育方式而进行的教育。指在日常言行中很自然地进行的薰陶。[出处]《吕氏春秋·君守》“不教之教,无言之诏。”[例]这位身经百战的将军,虽身居高位,却保持着朴素的传统,这对我们是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế