Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不攻自破
Pinyin: bù gōng zì pò
Meanings: Tự sụp đổ mà không cần tấn công (ý nói sự thất bại tự nhiên của một kế hoạch, lý luận sai lầm)., To collapse on its own without being attacked (referring to the natural failure of a flawed plan or argument)., 无须攻击,自己就会破灭。形容论点站不住脚,经不起反驳或攻击。[出处]晋·干宝《晋记》“是故不攻而自败也。”唐·顾德章《上中书门下及礼院详议东都太庙修废状》是有都立庙之言,不攻而自破也。”[例]郢都无主,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十六回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 工, 攵, 自, 皮, 石
Chinese meaning: 无须攻击,自己就会破灭。形容论点站不住脚,经不起反驳或攻击。[出处]晋·干宝《晋记》“是故不攻而自败也。”唐·顾德章《上中书门下及礼院详议东都太庙修废状》是有都立庙之言,不攻而自破也。”[例]郢都无主,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十六回。
Grammar: Cấu trúc thường đứng độc lập trong câu, bổ nghĩa cho hành động hoặc tình huống.
Example: 谎言终究会不攻自破。
Example pinyin: huǎng yán zhōng jiū huì bù gōng zì pò 。
Tiếng Việt: Lời nói dối cuối cùng sẽ tự sụp đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự sụp đổ mà không cần tấn công (ý nói sự thất bại tự nhiên của một kế hoạch, lý luận sai lầm).
Nghĩa phụ
English
To collapse on its own without being attacked (referring to the natural failure of a flawed plan or argument).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无须攻击,自己就会破灭。形容论点站不住脚,经不起反驳或攻击。[出处]晋·干宝《晋记》“是故不攻而自败也。”唐·顾德章《上中书门下及礼院详议东都太庙修废状》是有都立庙之言,不攻而自破也。”[例]郢都无主,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế