Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不擒二毛

Pinyin: bù qín èr máo

Meanings: Không bắt người đã đầu hàng hoặc yếu thế (ám chỉ lòng nhân từ trong chiến tranh)., Not capturing those who have surrendered or are weak (implies mercy in war)., 擒捉拿,捕获。二毛指头发斑白,引申为上年纪的人。不捕获年长的人。[出处]《左传·僖公二十三年》“宋襄公曰‘君子不受伤,不擒二毛’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 扌, 禽, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: 擒捉拿,捕获。二毛指头发斑白,引申为上年纪的人。不捕获年长的人。[出处]《左传·僖公二十三年》“宋襄公曰‘君子不受伤,不擒二毛’”。

Grammar: Được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc biểu đạt đạo đức trong chiến tranh.

Example: 古时战争讲究不擒二毛。

Example pinyin: gǔ shí zhàn zhēng jiǎng jiū bù qín èr máo 。

Tiếng Việt: Trong chiến tranh thời xưa, người ta đề cao việc không bắt kẻ đầu hàng.

不擒二毛
bù qín èr máo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bắt người đã đầu hàng hoặc yếu thế (ám chỉ lòng nhân từ trong chiến tranh).

Not capturing those who have surrendered or are weak (implies mercy in war).

擒捉拿,捕获。二毛指头发斑白,引申为上年纪的人。不捕获年长的人。[出处]《左传·僖公二十三年》“宋襄公曰‘君子不受伤,不擒二毛’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不擒二毛 (bù qín èr máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung