Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不揪不采
Pinyin: bù jiū bù cǎi
Meanings: Không quan tâm, không để ý đến., To pay no attention or show no concern., 指不理睬。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 扌, 秋, 木, 爫
Chinese meaning: 指不理睬。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết mang tính chất miêu tả thái độ thờ ơ.
Example: 他对这件事不揪不采。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì bù jiū bù cǎi 。
Tiếng Việt: Anh ấy không quan tâm đến việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quan tâm, không để ý đến.
Nghĩa phụ
English
To pay no attention or show no concern.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不理睬。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế