Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不揪不睬

Pinyin: bù jiū bù cǎi

Meanings: Không quan tâm, không để ý đến ai hoặc điều gì (giống 不揪不採)., To completely ignore or disregard someone or something (similar to 不揪不採)., 指不理睬。[出处]《金瓶梅词话》第二一回“金莲道‘贼囚根子,他不揪不睬,也是你爹的婊子,许你骂他!’”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 一, 扌, 秋, 目, 采

Chinese meaning: 指不理睬。[出处]《金瓶梅词话》第二一回“金莲道‘贼囚根子,他不揪不睬,也是你爹的婊子,许你骂他!’”。

Grammar: Lặp lại cấu trúc phủ định kép để nhấn mạnh thái độ vô cảm, thờ ơ. Thường dùng trong văn nói hằng ngày.

Example: 面对质疑,他选择不揪不睬。

Example pinyin: miàn duì zhì yí , tā xuǎn zé bù jiū bù cǎi 。

Tiếng Việt: Đối mặt với sự nghi ngờ, anh ấy chọn cách không quan tâm.

不揪不睬
bù jiū bù cǎi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không quan tâm, không để ý đến ai hoặc điều gì (giống 不揪不採).

To completely ignore or disregard someone or something (similar to 不揪不採).

指不理睬。[出处]《金瓶梅词话》第二一回“金莲道‘贼囚根子,他不揪不睬,也是你爹的婊子,许你骂他!’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不揪不睬 (bù jiū bù cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung