Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不揪不採

Pinyin: bù jiū bù cǎi

Meanings: To completely ignore or pay no attention to someone or something., Không quan tâm, không để ý đến ai hoặc điều gì., 指不理睬。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 扌, 秋, 采

Chinese meaning: 指不理睬。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phủ định hoàn toàn, thường được dùng để mô tả trạng thái thờ ơ hoặc phớt lờ.

Example: 他对那些批评不揪不採,继续坚持自己的做法。

Example pinyin: tā duì nà xiē pī píng bù jiū bù cǎi , jì xù jiān chí zì jǐ de zuò fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy không quan tâm đến những lời chỉ trích, tiếp tục kiên trì theo cách riêng của mình.

不揪不採
bù jiū bù cǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không quan tâm, không để ý đến ai hoặc điều gì.

To completely ignore or pay no attention to someone or something.

指不理睬。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不揪不採 (bù jiū bù cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung