Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不揣冒昧

Pinyin: bù chuǎi mào mèi

Meanings: Không xét kỹ càng mà cứ liều lĩnh, khinh suất hành động., To act rashly without careful consideration., 揣估量,考虑。用于没有慎重考虑就轻率行事的客气话。[出处]晋·郭璞《〈尔雅〉序》“璞不揆梼昧,少而勿焉。”[例]又看到日本学界也每每用汉文出书,我真是~,竟想把我的论著也拿去尝试。——郭沫若《海涛集·我是中国人》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 扌, 耑, 冃, 目, 日, 未

Chinese meaning: 揣估量,考虑。用于没有慎重考虑就轻率行事的客气话。[出处]晋·郭璞《〈尔雅〉序》“璞不揆梼昧,少而勿焉。”[例]又看到日本学界也每每用汉文出书,我真是~,竟想把我的论著也拿去尝试。——郭沫若《海涛集·我是中国人》。

Grammar: Thường được dùng với sắc thái khiêm nhường, thể hiện sự lễ phép khi đưa ra yêu cầu nào đó.

Example: 我有件事想请教您,不揣冒昧,希望您能指点。

Example pinyin: wǒ yǒu jiàn shì xiǎng qǐng jiào nín , bù chuāi mào mèi , xī wàng nín néng zhǐ diǎn 。

Tiếng Việt: Tôi có một việc muốn thỉnh giáo ngài, dù có hơi khinh suất nhưng mong ngài chỉ bảo.

不揣冒昧
bù chuǎi mào mèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không xét kỹ càng mà cứ liều lĩnh, khinh suất hành động.

To act rashly without careful consideration.

揣估量,考虑。用于没有慎重考虑就轻率行事的客气话。[出处]晋·郭璞《〈尔雅〉序》“璞不揆梼昧,少而勿焉。”[例]又看到日本学界也每每用汉文出书,我真是~,竟想把我的论著也拿去尝试。——郭沫若《海涛集·我是中国人》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不揣冒昧 (bù chuǎi mào mèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung