Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不挠不折

Pinyin: bù náo bù zhé

Meanings: Not breaking or bending under pressure., Không gãy đổ, không bị khuất phục trước sức ép., 不弯曲,不屈服。形容节操刚正,意志坚强。[出处]宋·刘炎《迩言》“夫观钱塘江潮,犹猛士之肝胆决裂,义士之怒发冲冠。观仙都天柱,犹直臣之气,不挠不折,社稷之佐,拓地擎天。”[例]慎哉栗乎!尔毋厉外而懦中也,必也挺拔特立如雪霜之松柏,~以固其节乎!——明·方孝孺《王温子栗字说》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 尧, 扌, 斤

Chinese meaning: 不弯曲,不屈服。形容节操刚正,意志坚强。[出处]宋·刘炎《迩言》“夫观钱塘江潮,犹猛士之肝胆决裂,义士之怒发冲冠。观仙都天柱,犹直臣之气,不挠不折,社稷之佐,拓地擎天。”[例]慎哉栗乎!尔毋厉外而懦中也,必也挺拔特立如雪霜之松柏,~以固其节乎!——明·方孝孺《王温子栗字说》。

Grammar: Tương tự như “不挠不屈”, câu này thường được dùng như lời khen ngợi về tính kiên cường và bản lĩnh của một người.

Example: 他的意志像钢铁一样,不挠不折。

Example pinyin: tā de yì zhì xiàng gāng tiě yí yàng , bù náo bù zhé 。

Tiếng Việt: Ý chí của anh ấy như thép, không gãy đổ trước áp lực.

不挠不折
bù náo bù zhé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gãy đổ, không bị khuất phục trước sức ép.

Not breaking or bending under pressure.

不弯曲,不屈服。形容节操刚正,意志坚强。[出处]宋·刘炎《迩言》“夫观钱塘江潮,犹猛士之肝胆决裂,义士之怒发冲冠。观仙都天柱,犹直臣之气,不挠不折,社稷之佐,拓地擎天。”[例]慎哉栗乎!尔毋厉外而懦中也,必也挺拔特立如雪霜之松柏,~以固其节乎!——明·方孝孺《王温子栗字说》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不挠不折 (bù náo bù zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung