Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不挠不屈

Pinyin: bù náo bù qū

Meanings: Unyielding and unshaken in the face of difficulties or pressure., Không lay chuyển, không khuất phục trước khó khăn hay áp lực., 比喻在压力和面前不屈服,表现十分顽强。[出处]清·陈天华《论中国宜改创民主政体》“吾民族以不挠不屈之气概,与外族战,与土番战,与寒暑战,卒能斩荆披棘。”[例]~,为真理斗到尽头!——郭沫若《屈原》第一幕。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 尧, 扌, 出, 尸

Chinese meaning: 比喻在压力和面前不屈服,表现十分顽强。[出处]清·陈天华《论中国宜改创民主政体》“吾民族以不挠不屈之气概,与外族战,与土番战,与寒暑战,卒能斩荆披棘。”[例]~,为真理斗到尽头!——郭沫若《屈原》第一幕。

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu ca ngợi lòng kiên cường của con người. Là từ ghép đối nghĩa để nhấn mạnh sự bền bỉ.

Example: 在逆境中,他始终保持不挠不屈的精神。

Example pinyin: zài nì jìng zhōng , tā shǐ zhōng bǎo chí bù náo bù qū de jīng shén 。

Tiếng Việt: Trong nghịch cảnh, anh ấy luôn giữ vững tinh thần không khuất phục.

不挠不屈
bù náo bù qū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lay chuyển, không khuất phục trước khó khăn hay áp lực.

Unyielding and unshaken in the face of difficulties or pressure.

比喻在压力和面前不屈服,表现十分顽强。[出处]清·陈天华《论中国宜改创民主政体》“吾民族以不挠不屈之气概,与外族战,与土番战,与寒暑战,卒能斩荆披棘。”[例]~,为真理斗到尽头!——郭沫若《屈原》第一幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不挠不屈 (bù náo bù qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung