Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不挑之祖
Pinyin: bù tiāo zhī zǔ
Meanings: Ancestor who does not pick or choose; refers to someone who is not too particular or demanding., Người tổ tiên không kén chọn, ý chỉ người không quá cầu kỳ hay khắt khe (ít dùng)., 比喻创立某种事业而受到尊崇的人。[出处]清·宋育人《三堂诗品》“高适达夫七古,与岑一骨,骈语之中,独能顿宕,启后人无限法门,当为七言不挑之祖。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 兆, 扌, 丶, 且, 礻
Chinese meaning: 比喻创立某种事业而受到尊崇的人。[出处]清·宋育人《三堂诗品》“高适达夫七古,与岑一骨,骈语之中,独能顿宕,启后人无限法门,当为七言不挑之祖。”
Grammar: Đây là một thành ngữ cổ ít dùng ngày nay, mang tính biểu trưng nhiều hơn là thực tế.
Example: 这位老人真是不挑之祖,什么食物都能吃。
Example pinyin: zhè wèi lǎo rén zhēn shì bù tiāo zhī zǔ , shén me shí wù dōu néng chī 。
Tiếng Việt: Vị lão nhân này đúng là người không kén chọn, ăn gì cũng được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tổ tiên không kén chọn, ý chỉ người không quá cầu kỳ hay khắt khe (ít dùng).
Nghĩa phụ
English
Ancestor who does not pick or choose; refers to someone who is not too particular or demanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻创立某种事业而受到尊崇的人。[出处]清·宋育人《三堂诗品》“高适达夫七古,与岑一骨,骈语之中,独能顿宕,启后人无限法门,当为七言不挑之祖。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế