Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不择手段
Pinyin: bù zé shǒu duàn
Meanings: Using any means necessary; stopping at nothing to achieve a goal., Không từ bất kỳ thủ đoạn nào, sẵn sàng làm mọi cách để đạt được mục đích., 择选择。指为了达到目的,什么手段都使得出来。[出处]鲁迅《三闲集·通信》“要谋生,谋生之道,则不择手段。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 扌, 手, 殳
Chinese meaning: 择选择。指为了达到目的,什么手段都使得出来。[出处]鲁迅《三闲集·通信》“要谋生,谋生之道,则不择手段。”
Grammar: Mang sắc thái hơi tiêu cực vì ám chỉ việc làm mọi cách (kể cả xấu) để đạt được mục tiêu. Thường đi kèm với các động từ chỉ mục đích.
Example: 为了成功,他不择手段。
Example pinyin: wèi le chéng gōng , tā bù zé shǒu duàn 。
Tiếng Việt: Để thành công, anh ta không từ bất kỳ thủ đoạn nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không từ bất kỳ thủ đoạn nào, sẵn sàng làm mọi cách để đạt được mục đích.
Nghĩa phụ
English
Using any means necessary; stopping at nothing to achieve a goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
择选择。指为了达到目的,什么手段都使得出来。[出处]鲁迅《三闲集·通信》“要谋生,谋生之道,则不择手段。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế