Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不拘

Pinyin: bù jū

Meanings: Not being particular or rigid., Không câu nệ, không gò bó., ①不论,不管。[例]不拘什么任务,只要对人民有益的,我都愿意接受。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 句, 扌

Chinese meaning: ①不论,不管。[例]不拘什么任务,只要对人民有益的,我都愿意接受。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính chất thoải mái hoặc phóng khoáng.

Example: 我们不拘小节。

Example pinyin: wǒ men bù jū xiǎo jié 。

Tiếng Việt: Chúng ta không câu nệ tiểu tiết.

不拘
bù jū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không câu nệ, không gò bó.

Not being particular or rigid.

不论,不管。不拘什么任务,只要对人民有益的,我都愿意接受

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不拘 (bù jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung