Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不拘形迹

Pinyin: bù jū xíng jì

Meanings: Not being restricted by external forms; behaving naturally and comfortably., Không bị ràng buộc bởi hình thức bên ngoài, hành vi tự nhiên thoải mái., 形容言谈举止无拘无束,自由自在。[出处]茅盾《子夜》“曾沧海回头一看,认得是土贩李四;在某一点上,他这李四是不拘形迹的密友。”[例]同他做了朋友,时常约他吃酒,~地畅谈。——姚雪垠《李自成》第一卷“第十六章。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 句, 扌, 开, 彡, 亦, 辶

Chinese meaning: 形容言谈举止无拘无束,自由自在。[出处]茅盾《子夜》“曾沧海回头一看,认得是土贩李四;在某一点上,他这李四是不拘形迹的密友。”[例]同他做了朋友,时常约他吃酒,~地畅谈。——姚雪垠《李自成》第一卷“第十六章。

Grammar: Cấu trúc này nhấn mạnh trạng thái tự nhiên và thoải mái trong hành vi. Không câu nệ hình thức hay lễ nghi.

Example: 他们之间不拘形迹,相处得很融洽。

Example pinyin: tā men zhī jiān bù jū xíng jī , xiāng chǔ dé hěn róng qià 。

Tiếng Việt: Giữa họ không câu nệ hình thức, sống rất hòa thuận.

不拘形迹
bù jū xíng jì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bị ràng buộc bởi hình thức bên ngoài, hành vi tự nhiên thoải mái.

Not being restricted by external forms; behaving naturally and comfortably.

形容言谈举止无拘无束,自由自在。[出处]茅盾《子夜》“曾沧海回头一看,认得是土贩李四;在某一点上,他这李四是不拘形迹的密友。”[例]同他做了朋友,时常约他吃酒,~地畅谈。——姚雪垠《李自成》第一卷“第十六章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不拘形迹 (bù jū xíng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung