Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不拘小节
Pinyin: bù jū xiǎo jié
Meanings: Không câu nệ tiểu tiết, không quá chú trọng những điều nhỏ nhặt., Not being overly concerned with minor details., 拘拘泥。不为小事所约束。多指不注意生活小事。[出处]《后汉书·虞延传》“性敦朴,不拘小节。”[例]此人廓达之才,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第十八回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 句, 扌, 小, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: 拘拘泥。不为小事所约束。多指不注意生活小事。[出处]《后汉书·虞延传》“性敦朴,不拘小节。”[例]此人廓达之才,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第十八回。
Grammar: Thường sử dụng khi nói về tính cách của một người. Cấu trúc 不拘 (không câu nệ) + đối tượng (小节 - tiểu tiết).
Example: 他是一个不拘小节的人。
Example pinyin: tā shì yí gè bù jū xiǎo jié de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người không câu nệ tiểu tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không câu nệ tiểu tiết, không quá chú trọng những điều nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Not being overly concerned with minor details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拘拘泥。不为小事所约束。多指不注意生活小事。[出处]《后汉书·虞延传》“性敦朴,不拘小节。”[例]此人廓达之才,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế