Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不拘一格

Pinyin: bù jū yī gé

Meanings: Không câu nệ một khuôn mẫu nhất định, linh hoạt trong cách làm., Not restricted to a single pattern or method; flexible in approach., 拘限制;格规格,方式。不局限于一种规格或一个格局。[出处]清·龚自珍《己亥杂诗》“我劝天公重抖擞,不拘一格降人才。”[例]不但体裁,风格,题材,表现手法可以鼓励勇于创新,甚至连主题,也可以是~的。——秦牧《果王”的美号》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 句, 扌, 各, 木

Chinese meaning: 拘限制;格规格,方式。不局限于一种规格或一个格局。[出处]清·龚自珍《己亥杂诗》“我劝天公重抖擞,不拘一格降人才。”[例]不但体裁,风格,题材,表现手法可以鼓励勇于创新,甚至连主题,也可以是~的。——秦牧《果王”的美号》。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự sáng tạo hoặc linh hoạt, cấu trúc 不拘 (không câu nệ) + số lượng từ (一格). Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ.

Example: 选拔人才要不拘一格。

Example pinyin: xuǎn bá rén cái yào bù jū yì gé 。

Tiếng Việt: Việc tuyển chọn nhân tài cần phải linh hoạt, không cứng nhắc.

不拘一格
bù jū yī gé
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không câu nệ một khuôn mẫu nhất định, linh hoạt trong cách làm.

Not restricted to a single pattern or method; flexible in approach.

拘限制;格规格,方式。不局限于一种规格或一个格局。[出处]清·龚自珍《己亥杂诗》“我劝天公重抖擞,不拘一格降人才。”[例]不但体裁,风格,题材,表现手法可以鼓励勇于创新,甚至连主题,也可以是~的。——秦牧《果王”的美号》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不拘一格 (bù jū yī gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung