Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不拔之志
Pinyin: bù bá zhī zhì
Meanings: Ý chí kiên định không lay chuyển được., An unwavering and unshakable will., 比喻意志坚决,不可动摇。[出处]《南史·沈约传》“执不拔之志,高卧东南。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 扌, 犮, 丶, 士, 心
Chinese meaning: 比喻意志坚决,不可动摇。[出处]《南史·沈约传》“执不拔之志,高卧东南。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả một người có quyết tâm mãnh liệt. Là cụm danh từ ghép với cấu trúc 不 + động từ + 之 + danh từ.
Example: 他有不拔之志,从不放弃自己的目标。
Example pinyin: tā yǒu bù bá zhī zhì , cóng bú fàng qì zì jǐ de mù biāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy có ý chí kiên định, không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí kiên định không lay chuyển được.
Nghĩa phụ
English
An unwavering and unshakable will.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻意志坚决,不可动摇。[出处]《南史·沈约传》“执不拔之志,高卧东南。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế