Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不护细行

Pinyin: bù hù xì xíng

Meanings: Không che giấu những hành vi nhỏ nhặt (ý nói người làm việc công minh, không giấu diếm lỗi lầm)., Not concealing minor actions (referring to someone who acts fairly and doesn't hide their mistakes)., 指不注意小节。[出处]语出《书·旅獒》“不矜细行,终累大德。”三国·魏·曹丕《与吴质书》观古今文人,类不护细行,鲜能以名节自主。”[例]诸子皆轻侠,中子充,少时又~。——《南史·张绪传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 户, 扌, 田, 纟, 亍, 彳

Chinese meaning: 指不注意小节。[出处]语出《书·旅獒》“不矜细行,终累大德。”三国·魏·曹丕《与吴质书》观古今文人,类不护细行,鲜能以名节自主。”[例]诸子皆轻侠,中子充,少时又~。——《南史·张绪传》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh phẩm chất chính trực, thường được sử dụng để miêu tả người có tính cách cẩn trọng và trung thực.

Example: 作为一个领导者,他一向不护细行。

Example pinyin: zuò wéi yí gè lǐng dǎo zhě , tā yí xiàng bú hù xì xíng 。

Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, ông ấy luôn không giấu diếm những hành vi nhỏ nhặt.

不护细行
bù hù xì xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không che giấu những hành vi nhỏ nhặt (ý nói người làm việc công minh, không giấu diếm lỗi lầm).

Not concealing minor actions (referring to someone who acts fairly and doesn't hide their mistakes).

指不注意小节。[出处]语出《书·旅獒》“不矜细行,终累大德。”三国·魏·曹丕《与吴质书》观古今文人,类不护细行,鲜能以名节自主。”[例]诸子皆轻侠,中子充,少时又~。——《南史·张绪传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不护细行 (bù hù xì xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung