Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不折不扣

Pinyin: bù zhé bù kòu

Meanings: Hoàn toàn, đầy đủ, không thiếu sót chút nào., Completely, fully, without any deficiency., 折、扣出售商品时,按定价减去的成数。没有折扣,表示完全、十足的意思。[出处]老舍《女店员》第二幕“如今的妇女跟男人不折不扣一样尊贵!”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 扌, 斤, 口

Chinese meaning: 折、扣出售商品时,按定价减去的成数。没有折扣,表示完全、十足的意思。[出处]老舍《女店员》第二幕“如今的妇女跟男人不折不扣一样尊贵!”

Grammar: Thường được đặt trước danh từ hoặc đứng sau động từ để bổ sung nghĩa cho tính chất của sự vật/sự việc.

Example: 他是一个不折不扣的好学生。

Example pinyin: tā shì yí gè bù zhé bú kòu de hào xué shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một học sinh tốt hoàn toàn, không có gì phải chê trách.

不折不扣
bù zhé bù kòu
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn, đầy đủ, không thiếu sót chút nào.

Completely, fully, without any deficiency.

折、扣出售商品时,按定价减去的成数。没有折扣,表示完全、十足的意思。[出处]老舍《女店员》第二幕“如今的妇女跟男人不折不扣一样尊贵!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不折不扣 (bù zhé bù kòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung