Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不抗不卑
Pinyin: bù kàng bù bēi
Meanings: Không quá chống đối cũng không quá nhún nhường, giữ thái độ vừa phải và bình tĩnh., Neither too resistant nor overly humble; maintaining a moderate and calm attitude., 抗高傲;卑低、自卑。指对人有恰当的分寸,既不低声下气,也不傲慢自大。[出处]《红楼梦》第五六回“他这远愁近虑,不抗不卑,他们奶奶就不是和咱们好,听他这一番话,也必要自愧的变好了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 亢, 扌, 丿, 十, 白
Chinese meaning: 抗高傲;卑低、自卑。指对人有恰当的分寸,既不低声下气,也不傲慢自大。[出处]《红楼梦》第五六回“他这远愁近虑,不抗不卑,他们奶奶就不是和咱们好,听他这一番话,也必要自愧的变好了。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả tính cách bình tĩnh và thái độ trung dung trong giao tiếp, thường được sử dụng khi đối mặt với các tình huống khó xử.
Example: 面对领导的批评,他表现得不抗不卑。
Example pinyin: miàn duì lǐng dǎo de pī píng , tā biǎo xiàn dé bú kàng bù bēi 。
Tiếng Việt: Đối mặt với lời phê bình của lãnh đạo, anh ấy thể hiện thái độ vừa phải, không quá chống đối hay nhún nhường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quá chống đối cũng không quá nhún nhường, giữ thái độ vừa phải và bình tĩnh.
Nghĩa phụ
English
Neither too resistant nor overly humble; maintaining a moderate and calm attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抗高傲;卑低、自卑。指对人有恰当的分寸,既不低声下气,也不傲慢自大。[出处]《红楼梦》第五六回“他这远愁近虑,不抗不卑,他们奶奶就不是和咱们好,听他这一番话,也必要自愧的变好了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế