Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不打价儿
Pinyin: bù dǎ jiàr
Meanings: Not bargaining; accepting the initial price offered., Không mặc cả, chấp nhận giá ban đầu đưa ra., ①不讨价还价。
HSK Level: 3
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 17
Radicals: 一, 丁, 扌, 亻, 介, 丿, 乚
Chinese meaning: ①不讨价还价。
Grammar: Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mua bán hoặc thương lượng.
Example: 这里的商品都是不打价儿的。
Example pinyin: zhè lǐ de shāng pǐn dōu shì bù dǎ jià ér de 。
Tiếng Việt: Hàng hóa ở đây đều không mặc cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không mặc cả, chấp nhận giá ban đầu đưa ra.
Nghĩa phụ
English
Not bargaining; accepting the initial price offered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不讨价还价
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế