Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不才
Pinyin: bù cái
Meanings: I (humbly) or the incompetent one., Tôi đây (khiêm tốn), kẻ bất tài., ①没有才能的人。对自己的谦称。[例]不才往常见人读佛经,什么“色即是空,空即是色”,这种无理之口头禅,常觉得头昏脑闷。——《老残游记》。[例]至于不孚之病,则尤不才为甚。——明·宗臣《报刘一丈书》。
HSK Level: 6
Part of speech: đại từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 才
Chinese meaning: ①没有才能的人。对自己的谦称。[例]不才往常见人读佛经,什么“色即是空,空即是色”,这种无理之口头禅,常觉得头昏脑闷。——《老残游记》。[例]至于不孚之病,则尤不才为甚。——明·宗臣《报刘一丈书》。
Grammar: Dùng như một cách nói khiêm tốn để chỉ bản thân mình.
Example: 不才愿意接受批评。
Example pinyin: bù cái yuàn yì jiē shòu pī píng 。
Tiếng Việt: Kẻ bất tài này sẵn sàng chấp nhận phê bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôi đây (khiêm tốn), kẻ bất tài.
Nghĩa phụ
English
I (humbly) or the incompetent one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有才能的人。对自己的谦称。不才往常见人读佛经,什么“色即是空,空即是色”,这种无理之口头禅,常觉得头昏脑闷。——《老残游记》。至于不孚之病,则尤不才为甚。——明·宗臣《报刘一丈书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!