Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不成体统

Pinyin: bù chéng tǐ tǒng

Meanings: Not following rules; improper or disorderly., Không theo quy củ, không đúng chuẩn mực., 体统格局,规矩。指言行没有规矩,不成样子。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十三回“刻印不及,以锥画之,全不成体统。”[例]此时官厅上乱烘烘的,闹了个~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 戊, 𠃌, 亻, 本, 充, 纟

Chinese meaning: 体统格局,规矩。指言行没有规矩,不成样子。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十三回“刻印不及,以锥画之,全不成体统。”[例]此时官厅上乱烘烘的,闹了个~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十七回。

Grammar: Mang sắc thái phê phán, thường dùng để chỉ hành động hoặc thái độ không đúng chuẩn mực xã hội.

Example: 他的行为简直不成体统。

Example pinyin: tā de xíng wéi jiǎn zhí bù chéng tǐ tǒng 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta thật sự không theo quy củ.

不成体统
bù chéng tǐ tǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không theo quy củ, không đúng chuẩn mực.

Not following rules; improper or disorderly.

体统格局,规矩。指言行没有规矩,不成样子。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十三回“刻印不及,以锥画之,全不成体统。”[例]此时官厅上乱烘烘的,闹了个~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...