Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不成
Pinyin: bù chéng
Meanings: Không thành công, không đạt được mục đích., Not successful or failed to achieve the goal., ①作语气词用在句末,表示反问或揣度的语气,常与“难道”、“莫非”等词相呼应。[例]老五不在这儿,莫非又下厂去了不成。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①作语气词用在句末,表示反问或揣度的语气,常与“难道”、“莫非”等词相呼应。[例]老五不在这儿,莫非又下厂去了不成。
Grammar: Thường dùng để chỉ kết quả tiêu cực của một hành động hoặc kế hoạch.
Example: 计划最后还是不成。
Example pinyin: jì huà zuì hòu hái shì bù chéng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch cuối cùng vẫn không thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thành công, không đạt được mục đích.
Nghĩa phụ
English
Not successful or failed to achieve the goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作语气词用在句末,表示反问或揣度的语气,常与“难道”、“莫非”等词相呼应。老五不在这儿,莫非又下厂去了不成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!