Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不懂装懂

Pinyin: bù dǒng zhuāng dǒng

Meanings: Không hiểu nhưng giả vờ như hiểu, tỏ ra biết nhiều hơn thực tế., Pretending to understand when one does not; pretending to know more than they actually do., 自己不懂却装作很精通的样子。[例]他总喜欢不懂装懂,瞎指挥。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 一, 忄, 董, 壮, 衣

Chinese meaning: 自己不懂却装作很精通的样子。[例]他总喜欢不懂装懂,瞎指挥。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, phê phán thái độ giả tạo hoặc thiếu trung thực.

Example: 不懂装懂只会让人笑话。

Example pinyin: bù dǒng zhuāng dǒng zhī huì ràng rén xiào huà 。

Tiếng Việt: Giả vờ hiểu khi không hiểu chỉ khiến người khác cười vào mặt.

不懂装懂
bù dǒng zhuāng dǒng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hiểu nhưng giả vờ như hiểu, tỏ ra biết nhiều hơn thực tế.

Pretending to understand when one does not; pretending to know more than they actually do.

自己不懂却装作很精通的样子。[例]他总喜欢不懂装懂,瞎指挥。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不懂装懂 (bù dǒng zhuāng dǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung