Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不慌不忙

Pinyin: bù huāng bù máng

Meanings: Không vội vàng, bình tĩnh và ung dung., Calm and unhurried; composed and relaxed., 不慌张,不忙乱。形容态度镇定,或办事稳重、踏实。[出处]元·高文秀《襄阳会》第三折“轮起刀来望我脖子砍,不慌不忙缩了头。”[例]公路在山上盘旋,车子~地打着圈子。——巴金《旅途杂记·成渝路上》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 忄, 荒, 亡

Chinese meaning: 不慌张,不忙乱。形容态度镇定,或办事稳重、踏实。[出处]元·高文秀《襄阳会》第三折“轮起刀来望我脖子砍,不慌不忙缩了头。”[例]公路在山上盘旋,车子~地打着圈子。——巴金《旅途杂记·成渝路上》。

Grammar: Mang nghĩa tích cực, thường dùng để mô tả thái độ điềm tĩnh trong mọi hoàn cảnh.

Example: 他做事总是不慌不忙。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì bù huāng bù máng 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn bình tĩnh và không vội vàng.

不慌不忙
bù huāng bù máng
4tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không vội vàng, bình tĩnh và ung dung.

Calm and unhurried; composed and relaxed.

不慌张,不忙乱。形容态度镇定,或办事稳重、踏实。[出处]元·高文秀《襄阳会》第三折“轮起刀来望我脖子砍,不慌不忙缩了头。”[例]公路在山上盘旋,车子~地打着圈子。——巴金《旅途杂记·成渝路上》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不慌不忙 (bù huāng bù máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung