Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不愧屋漏

Pinyin: bù kuì wū lòu

Meanings: Ngay cả trong bóng tối cũng không làm điều gì sai trái, ám chỉ đạo đức cao thượng., Even in darkness, one does no wrong; indicating high moral integrity., 愧惭愧;屋漏古代室内西北角安放小帐的地方。原意是虽在宗庙里,但无愧畏之心。[又]比喻即使在暗中也不做坏事,不起坏念头。[出处]《诗经·大雅·抑》“相在尔室,尚不愧于屋漏。”[例]知化则善述其事,穷神则善继其志,~不无忝,存心养性为匪懈。——《宋史·张载传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 一, 忄, 鬼, 尸, 至, 屚, 氵

Chinese meaning: 愧惭愧;屋漏古代室内西北角安放小帐的地方。原意是虽在宗庙里,但无愧畏之心。[又]比喻即使在暗中也不做坏事,不起坏念头。[出处]《诗经·大雅·抑》“相在尔室,尚不愧于屋漏。”[例]知化则善述其事,穷神则善继其志,~不无忝,存心养性为匪懈。——《宋史·张载传》。

Grammar: Thường sử dụng để ca ngợi tính cách đạo đức của một người.

Example: 他是一个不愧屋漏的人。

Example pinyin: tā shì yí gè bú kuì wū lòu de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người ngay cả trong bóng tối cũng không làm điều sai trái.

不愧屋漏
bù kuì wū lòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay cả trong bóng tối cũng không làm điều gì sai trái, ám chỉ đạo đức cao thượng.

Even in darkness, one does no wrong; indicating high moral integrity.

愧惭愧;屋漏古代室内西北角安放小帐的地方。原意是虽在宗庙里,但无愧畏之心。[又]比喻即使在暗中也不做坏事,不起坏念头。[出处]《诗经·大雅·抑》“相在尔室,尚不愧于屋漏。”[例]知化则善述其事,穷神则善继其志,~不无忝,存心养性为匪懈。——《宋史·张载传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不愧屋漏 (bù kuì wū lòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung