Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不愧不怍
Pinyin: bù kuì bù zuò
Meanings: Having no shame towards oneself; living a righteous and clean life., Không hổ thẹn với lòng mình, sống ngay thẳng và trong sạch., 愧、怍惭愧。形容光明正大,问心无愧。[出处]战国·邹·孟轲《孟子·尽心上》“仰不愧于天,俯不怍于人,二乐也。”[例]说起那误会,方罗兰自信~。——《动摇》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 忄, 鬼, 乍
Chinese meaning: 愧、怍惭愧。形容光明正大,问心无愧。[出处]战国·邹·孟轲《孟子·尽心上》“仰不愧于天,俯不怍于人,二乐也。”[例]说起那误会,方罗兰自信~。——《动摇》。
Grammar: Được dùng để khuyến khích lối sống chân chính và trong sạch.
Example: 做人要不愧不怍。
Example pinyin: zuò rén yào bú kuì bú zuò 。
Tiếng Việt: Làm người phải sống sao cho không hổ thẹn với lòng mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hổ thẹn với lòng mình, sống ngay thẳng và trong sạch.
Nghĩa phụ
English
Having no shame towards oneself; living a righteous and clean life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愧、怍惭愧。形容光明正大,问心无愧。[出处]战国·邹·孟轲《孟子·尽心上》“仰不愧于天,俯不怍于人,二乐也。”[例]说起那误会,方罗兰自信~。——《动摇》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế