Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不愧不作
Pinyin: bù kuì bù zuò
Meanings: Doing nothing wrong, having no shame towards one’s conscience., Không làm điều gì xấu xa, không hổ thẹn với lương tâm., 愧、怍惭愧。光明正大,问心无愧。[出处]《孟子·尽心上》“仰不愧于天,俯不怍于人,二乐也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 忄, 鬼, 乍, 亻
Chinese meaning: 愧、怍惭愧。光明正大,问心无愧。[出处]《孟子·尽心上》“仰不愧于天,俯不怍于人,二乐也。”
Grammar: Thường dùng để mô tả đạo đức cao thượng và lối sống chính trực.
Example: 他一生不愧不作,为人正直。
Example pinyin: tā yì shēng bú kuì bú zuò , wèi rén zhèng zhí 。
Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy không làm điều gì sai trái, sống ngay thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không làm điều gì xấu xa, không hổ thẹn với lương tâm.
Nghĩa phụ
English
Doing nothing wrong, having no shame towards one’s conscience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愧、怍惭愧。光明正大,问心无愧。[出处]《孟子·尽心上》“仰不愧于天,俯不怍于人,二乐也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế