Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不愧下学

Pinyin: bù kuì xià xué

Meanings: Không ngừng học hỏi từ những điều cơ bản/kiến thức phổ thông, giữ thái độ khiêm nhường., Continuously learning from basic/common knowledge while staying humble., 不耻下问,虚心向地位低的人学习。[出处]西汉·刘向《战国策·齐策四》“是以君王无羞亟问,不愧下学。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 忄, 鬼, 卜, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: 不耻下问,虚心向地位低的人学习。[出处]西汉·刘向《战国策·齐策四》“是以君王无羞亟问,不愧下学。”

Grammar: Thường dùng để khen ngợi thái độ học tập khiêm nhường và kiên trì.

Example: 他始终保持不愧下学的态度。

Example pinyin: tā shǐ zhōng bǎo chí bú kuì xià xué de tài dù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn duy trì thái độ không ngừng học hỏi từ những điều cơ bản.

不愧下学
bù kuì xià xué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngừng học hỏi từ những điều cơ bản/kiến thức phổ thông, giữ thái độ khiêm nhường.

Continuously learning from basic/common knowledge while staying humble.

不耻下问,虚心向地位低的人学习。[出处]西汉·刘向《战国策·齐策四》“是以君王无羞亟问,不愧下学。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不愧下学 (bù kuì xià xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung