Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不愧

Pinyin: bù kuì

Meanings: Không hổ thẹn, xứng đáng với kỳ vọng hoặc danh tiếng., Worthy of the expectation or reputation; not ashamed., ①无愧于;名副其实。[例]不愧为艺术大师。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 忄, 鬼

Chinese meaning: ①无愧于;名副其实。[例]不愧为艺术大师。

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ miêu tả vai trò/danh hiệu để nhấn mạnh sự phù hợp.

Example: 他的表现不愧为一名优秀的教师。

Example pinyin: tā de biǎo xiàn bú kuì wèi yì míng yōu xiù de jiào shī 。

Tiếng Việt: Phong cách giảng dạy của anh ấy thật xứng đáng là một giáo viên xuất sắc.

不愧
bù kuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hổ thẹn, xứng đáng với kỳ vọng hoặc danh tiếng.

Worthy of the expectation or reputation; not ashamed.

无愧于;名副其实。不愧为艺术大师

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不愧 (bù kuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung