Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不愤不启
Pinyin: bù fèn bù qǐ
Meanings: Without anger, there is no enlightenment; implying that strong motivation or emotion is needed for deep learning., Không phẫn nộ thì không khai sáng được, ám chỉ cần phải có động lực hoặc cảm xúc mạnh để học hỏi sâu sắc., 愤心里想弄明白而还不明白。启启发。指不到学生们想弄明白而还没有弄明白时,不去启发他。这是孔子的教学方法。[出处]《论语·述而》“不愤不启,不悱不发。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 忄, 贲, 口, 户
Chinese meaning: 愤心里想弄明白而还不明白。启启发。指不到学生们想弄明白而还没有弄明白时,不去启发他。这是孔子的教学方法。[出处]《论语·述而》“不愤不启,不悱不发。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc giáo dục, kết cấu tương tự như 不悱不发.
Example: 学习中有时候需要不愤不启的精神。
Example pinyin: xué xí zhōng yǒu shí hòu xū yào bú fèn bù qǐ de jīng shén 。
Tiếng Việt: Trong học tập đôi khi cần có tinh thần không phẫn nộ thì không khai sáng được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phẫn nộ thì không khai sáng được, ám chỉ cần phải có động lực hoặc cảm xúc mạnh để học hỏi sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Without anger, there is no enlightenment; implying that strong motivation or emotion is needed for deep learning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愤心里想弄明白而还不明白。启启发。指不到学生们想弄明白而还没有弄明白时,不去启发他。这是孔子的教学方法。[出处]《论语·述而》“不愤不启,不悱不发。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế