Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不意

Pinyin: bù yì

Meanings: Ngoài ý muốn, bất ngờ., Unexpectedly; against one's will., ①没有想到。[例]敌出不意。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 心, 音

Chinese meaning: ①没有想到。[例]敌出不意。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。

Grammar: Dùng như một trạng từ để mô tả hành động xảy ra ngoài mong đợi.

Example: 敌人突然来袭,让我们措手不及。

Example pinyin: dí rén tū rán lái xí , ràng wǒ men cuò shǒu bù jí 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đột nhiên tấn công, khiến chúng tôi không kịp trở tay.

不意
bù yì
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài ý muốn, bất ngờ.

Unexpectedly; against one's will.

没有想到。敌出不意。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...