Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不惑

Pinyin: bù huò

Meanings: Không còn nghi ngờ, ám chỉ tuổi 40, khi con người đã trưởng thành và có đủ kinh nghiệm sống., No longer confused; refers to the age of 40 when one has enough life experience and maturity., ①遇事能明辨不疑。[例]人以怒迁,公能自克;人以利回,公能不惑。——宋·曾巩《故翰林侍读学士钱公墓志铭》。*②四十岁的代称。[例]四十而不惑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 心, 或

Chinese meaning: ①遇事能明辨不疑。[例]人以怒迁,公能自克;人以利回,公能不惑。——宋·曾巩《故翰林侍读学士钱公墓志铭》。*②四十岁的代称。[例]四十而不惑。

Grammar: Được dùng như một danh từ, liên quan đến giai đoạn cuộc đời ở tuổi 40.

Example: 他已到不惑之年,做事更加沉稳。

Example pinyin: tā yǐ dào bú huò zhī nián , zuò shì gèng jiā chén wěn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đến tuổi không còn nghi ngờ, làm việc ngày càng chín chắn hơn.

不惑
bù huò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn nghi ngờ, ám chỉ tuổi 40, khi con người đã trưởng thành và có đủ kinh nghiệm sống.

No longer confused; refers to the age of 40 when one has enough life experience and maturity.

遇事能明辨不疑。人以怒迁,公能自克;人以利回,公能不惑。——宋·曾巩《故翰林侍读学士钱公墓志铭》

四十岁的代称。四十而不惑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不惑 (bù huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung