Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不情之请
Pinyin: bù qíng zhī qǐng
Meanings: Yêu cầu không hợp tình, lời yêu cầu khó có thể đồng ý được., An unreasonable request; a request that is difficult to accept., 情情理。不合情理的请求(称自己提出请求时的客气话)。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录二》“不情之请,惟君图之。”[例]我想这是大年夜,他在暖暖融融的屋里,说说笑笑正热闹,叫他冲黑冒寒送我,是~。——杨绛《冒险记幸》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 忄, 青, 丶, 讠
Chinese meaning: 情情理。不合情理的请求(称自己提出请求时的客气话)。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录二》“不情之请,惟君图之。”[例]我想这是大年夜,他在暖暖融融的屋里,说说笑笑正热闹,叫他冲黑冒寒送我,是~。——杨绛《冒险记幸》。
Grammar: Cụm từ này thường được dùng để diễn tả sự khiêm tốn hoặc nhận thức về việc yêu cầu điều gì đó quá đáng.
Example: 我有个不情之请,希望你能帮我。
Example pinyin: wǒ yǒu gè bù qíng zhī qǐng , xī wàng nǐ néng bāng wǒ 。
Tiếng Việt: Tôi có một yêu cầu không hợp tình, hy vọng bạn có thể giúp tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu cầu không hợp tình, lời yêu cầu khó có thể đồng ý được.
Nghĩa phụ
English
An unreasonable request; a request that is difficult to accept.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情情理。不合情理的请求(称自己提出请求时的客气话)。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录二》“不情之请,惟君图之。”[例]我想这是大年夜,他在暖暖融融的屋里,说说笑笑正热闹,叫他冲黑冒寒送我,是~。——杨绛《冒险记幸》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế